--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bừa cào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bừa cào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bừa cào
Your browser does not support the audio element.
+
Rake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bừa cào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bừa cào"
:
bữa cổ
bừa cào
bá cáo
bà cô
Lượt xem: 697
Từ vừa tra
+
bừa cào
:
Rake
+
coal shovel
:
xẻng xúc than.
+
bến
:
River watering place
+
bunco-steerer
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa bịp, kẻ lừa đảo, kẻ gian lận
+
gross
:
mười hai tá, gốt ((cũng) small gross)great gross 144 tá